Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tranh quyền

Academic
Friendly

Từ "tranh quyền" trong tiếng Việt có nghĩa là "giành nhau quyền lực, quyền thế" giữa các cá nhân hoặc nhóm. Khi hai hay nhiều bên không đồng ý cố gắng giành lấy quyền lực hoặc ảnh hưởng của nhau, chúng ta sẽ nói "tranh quyền".

Định nghĩa chi tiết:
  • Tranh quyền (động từ): Hành động giành giật quyền lực, địa vị hoặc quyền lợi giữa các bên, thường xảy ra trong bối cảnh chính trị, tổ chức hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong cuộc họp, hai lãnh đạo đã tranh quyền quyết định kế hoạch dự án."
    • đây, hai lãnh đạo đang cố gắng giành quyền quyết định.
  2. Câu nâng cao:

    • "Cuộc chiến giữa hai phe phái trong đảng đã dẫn đến việc tranh quyền không chỉ trong nội bộ còn ảnh hưởng đến uy tín của đảng trong mắt công chúng."
    • Trong dụ này, "tranh quyền" không chỉ giành giật còn tác động lớn đến tổ chức xã hội.
Các biến thể của từ:
  • "Tranh giành": Có thể dùng thay thế cho "tranh quyền" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường không chỉ về quyền lực có thể bao gồm cả vật chất hay lợi ích khác.
    • dụ: "Hai đứa trẻ tranh giành đồ chơi."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giành quyền: Tương tự như "tranh quyền", nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: " ấy muốn giành quyền lãnh đạo dự án."
  • Cướp quyền: Thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện hành động chiếm đoạt quyền lực một cách bất hợp pháp hoặc bạo lực.

    • dụ: "Nhiều nhà lãnh đạo đã bị cướp quyền trong các cuộc đảo chính."
  • Đối đầu: Chỉ sự xung đột giữa các bên không nhất thiết phải liên quan đến quyền lực.

    • dụ: "Hai đội bóng đã đối đầu với nhau trong trận chung kết."
Chú ý:
  • "Tranh quyền" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, tổ chức, hoặc giữa các cá nhân quyền lực. Nên khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp.
  1. Giành nhau quyền thế: Hai phái đối lập tranh quyền nhau. Tranh quyền cướp vị. Gành nhau quyền hành địa vị.

Comments and discussion on the word "tranh quyền"